Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かぼすブリ
鰤 ぶり ブリ
Cá cam Nhật Bản (danh pháp khoa học: Seriola quinqueradiata)
to make ambiguous
暈す ぼかす
làm mờ đi; làm phai; làm khó hiểu
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
香母酢 かぼす カボス
quả quất
亡ぼす ほろぼす
phá hủy, lật đổ
滅ぼす ほろぼす
tiêu diệt; phá huỷ; hủy hoại
及ぼす およぼす
gây (ảnh hưởng, hại)