かよ
☆ Giới từ
Sentence-ending particle expressing doubt

かよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かよ
何か用 なんかよう なにかよう
What do you want? (oft. brusque, curt), Can I help you?
ファニチャー 産婦人科用 ファニチャー さんふじんかよう ファニチャー さんふじんかよう
Nội thất phòng sản phụ khoa
診察用具 産婦人科用 しんさつようぐ さんふじんかよう しんさつようぐ さんふじんかよう
Thiết bị khám bệnh phụ khoa
家用 かよう
gia dụng
火曜 かよう
thứ ba; ngày thứ ba.
花葉 かよう
lá hoa, lá và hoa
加養 かよう
chăm sóc bản thân; chăm sóc/dưỡng bệnh sau khi ốm
荷葉 かよう
lá sen; hương sen; Kayou (một thủ pháp vẽ tranh Nhật)