Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どろどろ
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
はかどころ
nghĩa địa, bãi tha ma, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
どぶどろ
ditch mud
どかどか
rầm rập
泥だらけ どろだらけ
toàn là bùn
どちらか どっちか
either, one (of the two)
泥をかけられる どろをかけられる
tèm lem.