借り受ける
Vay mượn; thuê; mua bán

Từ đồng nghĩa của 借り受ける
Bảng chia động từ của 借り受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 借り受ける/かりうけるる |
Quá khứ (た) | 借り受けた |
Phủ định (未然) | 借り受けない |
Lịch sự (丁寧) | 借り受けます |
te (て) | 借り受けて |
Khả năng (可能) | 借り受けられる |
Thụ động (受身) | 借り受けられる |
Sai khiến (使役) | 借り受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 借り受けられる |
Điều kiện (条件) | 借り受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 借り受けいろ |
Ý chí (意向) | 借り受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 借り受けるな |
かりうける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりうける
借り受ける
かりうける
vay mượn
かりうける
vay, mượn, theo
Các từ liên quan tới かりうける
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành
語りかける かたりかける
phát biểu, giải quyết
振りかける ふりかける
cho thêm; rắc; phết thêm
land, sea, and air
Tài khoản tín dụng.+ Xem CHARGE ACCOUNT.
可かりけり べかりけり
should, must
chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã ; đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường, đuổi kịp, bắt được, tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích, bôi nhọ, nói xấu, gièm pha, chạy vào, xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người, (thể dục, thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống, ghé thăm, chắc chắn trúng cử, cho chạy thử, mắc
うっかり うっかり
ngơ ngác, lơ đễnh