Các từ liên quan tới かりそめのパートナー
パートナー パートナー
bạn đời; vợ; chồng
ビジネスパートナー ビジネス・パートナー
Đối tác doanh nghiệp.
スパーリングパートナー スパーリング・パートナー
sparring partner
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
ダンスパートナー ダンス・パートナー
dance partner, partner
パートナー関係 パートナーかんけい
quan hệ với đối tác
tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời
仮初 かりそめ
tính cách tạm thời; tạm thời; chuyện vặt; tính cẩu thả