Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くわのみ くわのみ
Quả dâm tằm
飲み回す のみまわす
uống rượu bằng cách chuyền chai qua từng người
酌み交わす くみかわす
uống rượu giao lưu, uống rượu cùng nhau
叩きのみ/厚のみ たたきのみ/あつしのみ
Đóng mỏng / đóng dày
のときのみ のときのみ
chỉ khi
叩きのみ たたきのみ
dao đục
見交わす みかわす
nhìn nhau
飲み明かす のみあかす
uống rượu thâu đêm