川洲
かわす「XUYÊN CHÂU」
☆ Danh từ
Sandbank in a river

かわそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かわそ
川洲
かわす
sandbank in a river
交わす
かわす
trao đổi
躱す
かわす
tránh, né
交す
かわす
trao đổi
Các từ liên quan tới かわそ
戯交わす ざれかわす うそかわす
nói đùa, trêu đùa lần nhau
身をかわす みをかわす
né tránh, trốn tránh
体をかわす たいをかわす
to avoid, to dodge, to evade
革装 かわそう
sự bọc bằng da; gói bằng da
使わす つかわす
gửi; trao.
遣わす つかわす
gửi; truyền tới
見交わす みかわす
nhìn nhau
皮すき かわすき
dao gọt sơn (dụng cụ được sử dụng để gọt bỏ lớp sơn cũ, bong tróc hoặc hư hỏng trên các bề mặt khác nhau như gỗ, kim loại, bê tông)