Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
敷き皮 しきがわ
đế trong
皮むき
cái nạo vỏ
皮付き かわつき
unskinned, unhusked, in the skin
皮むき機 かわむきき
máy gọt vỏ
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical