代わり代わり
かわりがわり かわりかわり
☆ Trạng từ
Lần lượt nhau, luân phiên nhau

かわりがわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かわりがわり
代わり代わり
かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
かわりがわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
Các từ liên quan tới かわりがわり
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
気変わり きがわり きかわり
thay đổi cách nghĩ
風(が)わり ふうがわり
lạ
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
出かわり でかわり
sự giải tỏa chu kỳ hoặc sự thay thế (của) những công nhân
肩替わり かたがわり
tiếp quản; chuyển nhượng lại; gánh vác gánh nặng thay ai; sự thừa nhiệm; sự đổi vai, khiêng thay
顔変わり かおがわり
sự thay đổi khuôn mặt
肩代わり かたがわり
nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm