風変わり ふうがわり
strange; lệch tâm
風呂上がり ふろあがり
chỉ là ngoài (của) tắm
かわりがわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
風当りが強い かぜあたりがつよい
nhận sự nghiên cứu thô nhám; là windswept
みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
風当り かぜあたり
sự đàn áp, sự áp bức