勘定する
Thanh toán; tính; coi

Bảng chia động từ của 勘定する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勘定する/かんじょうするする |
Quá khứ (た) | 勘定した |
Phủ định (未然) | 勘定しない |
Lịch sự (丁寧) | 勘定します |
te (て) | 勘定して |
Khả năng (可能) | 勘定できる |
Thụ động (受身) | 勘定される |
Sai khiến (使役) | 勘定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勘定すられる |
Điều kiện (条件) | 勘定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勘定しろ |
Ý chí (意向) | 勘定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勘定するな |
かんじょうしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんじょうしょ
勘定する
かんじょうする
thanh toán
勘定書
かんじょうしょ
hóa đơn
かんじょうしょ
cái kéo liềm, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau, coo, tờ quảng cáo
Các từ liên quan tới かんじょうしょ
感情障害 かんじょうしょうがい
sự mất trật tự cảm xúc
tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết; dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, ra một lần nữa, sẵn sàng nhận lệnh, lệnh nhập ngũ, lệnh động viên, việc gì mà xấu hổ, close, có quyền được hưởng cái gì, nơi thường lui tới công tác, kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập; định ngày (họp, xử...), phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu, đến tìm, dừng lại, đỗ lại, (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải, gọi ra một chỗ; kéo sang một bên, gọi đi; mời đi, gọi lại, gọi về, gọi xuống, xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ, phát huy hết, đem hết, gây ra, gọi ra ngoài, thu về, đòi về, lấy về, mời đến, gọi đến, triệu đến, gọi ra chỗ khác, đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi, làm lãng đi, gọi ra, thách đấu gươm, triệu tập, gọi tên, gọi dây nói, nảy ra, động viên, làm cho đãng trí; làm cho không chú ý, question, tạo ra, làm nảy sinh ra, play, điểm tên, name, coal, có cái gì, spade
tự phụ, quá tự tin
court lady
court lady
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều