召喚状
Gọi; lệnh triệu tập; trát hầu tòa

Từ đồng nghĩa của 召喚状
しょうかんじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうかんじょう
召喚状
しょうかんじょう
gọi
しょうかんじょう
tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu
Các từ liên quan tới しょうかんじょう
cái kéo liềm, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau, coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy bạc, sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, giấy kiểm dịch, hoá đơn vận chuyển, danh sách người chết trong chiến tranh, nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, nghĩa Mỹ) làm danh sách
tự phụ, quá tự tin
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
ảo giác
oral epic