発出
Phát hành; xuất phát; hiện ra

Từ đồng nghĩa của 発出
Bảng chia động từ của 発出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発出する/はっしゅつする |
Quá khứ (た) | 発出した |
Phủ định (未然) | 発出しない |
Lịch sự (丁寧) | 発出します |
te (て) | 発出して |
Khả năng (可能) | 発出できる |
Thụ động (受身) | 発出される |
Sai khiến (使役) | 発出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発出すられる |
Điều kiện (条件) | 発出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発出しろ |
Ý chí (意向) | 発出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発出するな |
はっしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はっしゅつ
発出
はっしゅつ
phát hành
はっしゅつ
sự phát ra
Các từ liên quan tới はっしゅつ
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi ; sự tha, sự thả ; sự cho ra, sự cho về ; sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán ; sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự tha miễn, sự miễn trừ; sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ, nổ, đuổi ra, thải hồi, tha, thả ; cho ra, cho về ; giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán ; làm xong, hoàn thành, làm phai, phục quyền
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng, cái mũi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng; sự đổi hướng, khởi hành; xuất phát
sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
wine cup
khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh