Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がぶる
to force out an opponent
くるぶる
leo lét.
がぶがぶ
ăn uống hùng hục; ăn uống ừng ực; ừng ực; nuốt ừng ực
くすぶる
hiu hắt.
ぶくぶく
rộng lùng thùng (quần áo).
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập
がぶり付く がぶりつく
cắn vào; cắm răng vào
ぶら下がる ぶらさがる
treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào.