学習用
がくしゅうよう「HỌC TẬP DỤNG」
☆ Danh từ
Sự giám hộ, thầy dạy kèm, trợ lý học tập

がくしゅうよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくしゅうよう
学習用
がくしゅうよう
sự giám hộ, thầy dạy kèm, trợ lý học tập
がくしゅうよう
sự giám hộ, thầy dạy kèm, trợ lý học tập
Các từ liên quan tới がくしゅうよう
学習用デスク がくしゅうようデスク
bàn học
学習用ヘルプ がくしゅうようヘルプ
hướng dẫn
khoa ung thư
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
sự tự học theo một giáo trình
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết, tính tự cao tự đại, tính ích kỷ
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát