がさる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
To search (esp. a home in a police search)

Bảng chia động từ của がさる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がさる |
Quá khứ (た) | がさった |
Phủ định (未然) | がさらない |
Lịch sự (丁寧) | がさります |
te (て) | がさって |
Khả năng (可能) | がされる |
Thụ động (受身) | がさられる |
Sai khiến (使役) | がさらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がさられる |
Điều kiện (条件) | がされば |
Mệnh lệnh (命令) | がされ |
Ý chí (意向) | がさろう |
Cấm chỉ(禁止) | がさるな |