がさがさなる
Lạo rạo
Lao xao
Lào xào
Lạo xạo.

がさがさなる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がさがさなる
khô ráp; thô ráp; cộc cằn
lạch xạch; lộp cộp; ầm ầm
to search (esp. a home in a police search)
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
成り下がる なりさがる
(nghĩa bóng) tụt dốc(lên voi) xuống chó, lâm vào cảnh bần cùng
煩さがる はんさがる
để cảm thấy bực mình ở (tại)
phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
長さ ながさ
bề dài