がさがさする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khô ráp; thô ráp; cộc cằn
ガサガサ
した
人
Người cộc cằn, thô lỗ
私
の
手
はとても
ガサガサ
しているので、
ストッキング
に
伝線
を
作
ってしまう。
Tay tôi thô ráp quá nên làm xước mất tất da chân rồi .

Bảng chia động từ của がさがさする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がさがさする |
Quá khứ (た) | がさがさした |
Phủ định (未然) | がさがさしない |
Lịch sự (丁寧) | がさがさします |
te (て) | がさがさして |
Khả năng (可能) | がさがさできる |
Thụ động (受身) | がさがさされる |
Sai khiến (使役) | がさがささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がさがさすられる |
Điều kiện (条件) | がさがさすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がさがさしろ |
Ý chí (意向) | がさがさしよう |
Cấm chỉ(禁止) | がさがさするな |
がさがさする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がさがさする
lạo rạo
lạch xạch; lộp cộp; ầm ầm
to search (esp. a home in a police search)
煩さがる はんさがる
để cảm thấy bực mình ở (tại)
影がさす かげがさす
xuất hiện, hiện ra, ló ra
phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
捜す さがす
tìm kiếm