Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
肉じゃが にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
じゃが芋 じゃがいも ジャガいも ジャガイモ ばれいしょ
khoai tây.
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
揚げじゃが あげじゃが
khoai tây chiên, khoai lang rán
じゃ
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông