がたぴし
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ọp ẹp; kẽo ket; lạch cạch; răng rắc; lọc xọc (âm thanh phát ra do cấu trúc kém của các công trình và đồ nội thất, hoặc việc tác động mạnh lên những vật đó)
ふすまががたぴする。
Cánh cửa trượt kêu kẽo kẹt.
Lọc cọc; lạch cạch (âm thanh phát ra khi các vật va chạm với nhau, nghe có vẻ hỗn loạn)
がたぴしと
音
を
立
てる
味噌汁
の
鍋
。
Nồi canh miso sôi kêu lạch cạch.
Mối quan hệ hoặc cơ cấu tổ chức lục đục, không ổn định
社内
ががたぴししている。
Nội bộ công ty đang lục đục.

Bảng chia động từ của がたぴし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がたぴしする |
Quá khứ (た) | がたぴしした |
Phủ định (未然) | がたぴししない |
Lịch sự (丁寧) | がたぴしします |
te (て) | がたぴしして |
Khả năng (可能) | がたぴしできる |
Thụ động (受身) | がたぴしされる |
Sai khiến (使役) | がたぴしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がたぴしすられる |
Điều kiện (条件) | がたぴしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がたぴししろ |
Ý chí (意向) | がたぴししよう |
Cấm chỉ(禁止) | がたぴしするな |
がたぴし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がたぴし
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
âm thanh của một vật phẳng liên tục đánh vào một vật gì đó
ぴたり ぴたり
chặt chẽ, chính xác
雁皮紙 がんぴし
giấy mỏng làm bằng bột cây nhạn bì; khăn giấy
with a click, with a snap
tiếng nứt
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
びんた ぴんた
slap in the face, slap on the cheek
下っ引 したっぴき
người phụ tá điều tra (cấp dưới của lính bắt tội phạm thời edo)