ちんがし
Hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống, cho thuê; thuê
Khe núi,sự phân ly,tô,nghĩa mỹ) sự thuê,sự cướp đoạt,sự cướp bóc,nghĩa mỹ) cho thuê,kẽ nứt,chỗ nẻ,cho cấy thu tô,cày nộp tô,bắt giả tiền thuế,(từ mỹ,cho thuê,chỗ rách,cho thuê (nhà,sự chia rẽ,bắt nộp tô,khe lá,thuê (nhà,tiền thuê (nhà,đất)
Cho thuê,sự cho thuê,trả công,thuê,nghĩa mỹ) mướn,cho mướn,tiền thưởng,tiền thuê,(từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn,thưởng,sự thuê,tiền trả công

ちんがし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちんがし
ちんがし
hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống, cho thuê
賃貸し
ちんがし
sự cho thuê
Các từ liên quan tới ちんがし
tan tành (tiếng vỡ).
tiếng đóng sầm; tiếng rập mạnh; choe chóe; xoe xóe; chao chát; cốp; lốp cốp
sầm; rầm; ầm; tách; cạch
がちんこ ガチンコ
cạnh tranh một cách nghiêm túc (đặc biệt là trong sumo)
lập cập (răng va vào nhau); đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
chấn tâm