Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がぶり
がぶり寄り がぶりより
kỹ thuật lắc hông lên xuống để giật lùi lại khi sắp ra khỏi vòng
がぶり付く がぶりつく
to bite at, to snap at, to sink one's teeth into
がぶりと噛み付く がぶりとかみつく
cắn ngập răng.
mạnh mẽ; dứt khoát; ực một cái; phập một cái
ăn uống hùng hục; ăn uống ừng ực; ừng ực; nuốt ừng ực
ぶら下がり ぶらさがり
cornering someone by lying in wait, e.g. for an unexpected interview or photograph, doorstepping
身ぶり手ぶり みぶりてぶり
cử chỉ
ぶら下がりインデント ぶらさがりインデント
phần lề để trống