伽藍
がらん「GIÀ LAM」
☆ Danh từ
Miếu; tu viện

Từ đồng nghĩa của 伽藍
noun
がらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がらん
伽藍
がらん
miếu
がらん
đến, điện, miếu.
Các từ liên quan tới がらん
clanging
がらんと がらんと
thênh thang; mênh mông; vắng lặng
がらんどう がらんどう
rỗng tuếch; trống rỗng; rỗng không; rỗng; trụi; trơ trụi
伽藍鳥 がらんちょう がらんとり
con bồ nông
大伽藍 だいがらん
large temple edifice, large temple
七堂伽藍 しちどうがらん
ngôi chùa kiến trúc đầy đủ (gồm Phật tháp; Kim đường, Giảng đường; Chung lầu; Kinh tạng; Tăng phòng; Thực đường)
con bồ nông
thênh thang; mênh mông; vắng lặng; trống vắng; trống rỗng; rỗng tuyếch