Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がんばれギンくん
bedrock
go for it, keep at it
dán vẽ
頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )
頑張れ がんばれ
cố lên
cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
quả bom, ném một quả bom vào, gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để lùa, chất bom