Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がん情報サービス
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報サービス じょーほーサービス
dịch vụ thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
医薬品情報サービス いやくひんじょーほーサービス
dịch vụ thông tin về thuốc
同報サービス どうほうサービス
dịch vụ đa địa chỉ
情報 じょうほう
thông tin; tin tức