Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がん検診
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
検診衣 けんしんころも
áo choàng kiểm tra
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
自己検診 じこけんしん
tự kiểm tra
眼科検診 がんかけんしん
kiểm tra nhãn khoa
診断検査 しんだんけんさ
sự xét nghiệm chẩn đoán
歯科検診 しかけんしん
khám nha khoa
集団検診 しゅうだんけんしん
kỳ chuẩn đoán y khoa tập trung theo nhóm