Các từ liên quan tới がん薬物療法専門医
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào
薬物療法 やくぶつりょうほう
phương pháp trị liệu bằng thuốc, phương pháp chữa bệnh bằng thuốc
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn
専門診療 せんもんしんりょう
khám chuyên khoa
医療法 いりょうほう
luật y tế
時間薬物療法 じかんやくぶつりょーほー
thời khắc liệu pháp thuốc
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa