そえがき
Tái bút, bài nói chuyện sau bản tin

そえがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そえがき
そえがき
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
添え書き
そえがき
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
Các từ liên quan tới そえがき
bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt, đưa ra, đặt, sắp đặt ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đứng, ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm điệu bộ, có thái độ màu mè), làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn bối rối bằng những câu hắc búa
nghe lầm
sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản sao, thư báo
vẽ ; mô tả, phác hoạ
phòng phục trang
+ up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào, fire, miệng chửi tay đấm
bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại