Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記念物
きねんぶつ
vật kỷ niệm
きょせききねんぶつ
cự thạch
天然記念物 てんねんきねんぶつ
Tượng đài tự nhiên
巨石記念物 きょせききねんぶつ
史跡名勝天然記念物 しせきめいしょうてんねんきねんぶつ
historic sites, places of scenic beauty and natural monuments
ぶねん
hợp tuyển
きねつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
きつね色 きつねいろ
nâu nhạt
きつね猿 きつねさる
khỉ đàn.
「KÍ NIỆM VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích