記念物
きねんぶつ「KÍ NIỆM VẬT」
☆ Danh từ
Vật kỷ niệm
Dấu, vật để nhớ, vật kỷ niệm

きねんぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きねんぶつ
記念物
きねんぶつ
vật kỷ niệm
きねんぶつ
vật kỷ niệm
Các từ liên quan tới きねんぶつ
cự thạch
天然記念物 てんねんきねんぶつ
Tượng đài tự nhiên
巨石記念物 きょせききねんぶつ
cự thạch
史跡名勝天然記念物 しせきめいしょうてんねんきねんぶつ
historic sites, places of scenic beauty and natural monuments
hợp tuyển
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ
tàu lai, tàu kéo