巻きつける
まきつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Quấn quanh

Bảng chia động từ của 巻きつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巻きつける/まきつけるる |
Quá khứ (た) | 巻きつけた |
Phủ định (未然) | 巻きつけない |
Lịch sự (丁寧) | 巻きつけます |
te (て) | 巻きつけて |
Khả năng (可能) | 巻きつけられる |
Thụ động (受身) | 巻きつけられる |
Sai khiến (使役) | 巻きつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巻きつけられる |
Điều kiện (条件) | 巻きつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 巻きつけいろ |
Ý chí (意向) | 巻きつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 巻きつけるな |
巻きつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻きつける
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻き付ける まきつける
Cuốn (dây thừng e.g)
つる巻シート つるかんシート
this term refers to a type of construction material, specifically a roll of waterproof sheeting used for roofing or other applications.)
巻き取る まきとる
gió (chủ đề, phim, v.v.)cuộn vào
春巻き はるまき
nem rán
頚巻き けいまき
động mạch động mạch cảnh
巻き毛 まきげ まきけ
tóc quăn
巻き付く まきつく
xoắn