はんのき
Black alder

はんのき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんのき
はんのき
black alder
榛の木
はんのき ハンノキ
cây gỗ trăn đen
Các từ liên quan tới はんのき
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
cây sơn
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...)
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
xà cạp
strong independent Japanese woman from the Kochi area