Các từ liên quan tới きみがぼくを見つけた日
見分けがつく みわけがつく
phân biệt
すきをみつける すきをみつける
nắm bắt cơ hội
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đánh giày
日記をつける にっきをつける
giữ một cuốn nhật ký
見当をつける けんとうをつける
Xác định phương hướng chung, ước tính, ước lượng
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見当がつく けんとうがつく
có một ý tưởng (thô) (tình hình là gì)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm