Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気持ち悪い
きもちわるい
cảm giác xấu
bad feeling
気持ちが悪い きもちがわるい
khó chịu.
焼きもち やきもち
bánh dầy rán.
持ち回る もちまわる
để mang quanh
持ち合わせる もちあわせる
có với một (trên (về) bàn tay, trong kho)
持ち切る もちきる
để giữ mọi thứ trong khi; để không nói về cái gì nhưng
持ち合せる もちあわせる
đang có, đang mang theo
併せ用いる あわせもちいる
sử dụng cùng lúc, sử dụng đồng thời
もちづき
full moon