Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気持ち悪い
きもちわるい
cảm giác xấu
bad feeling
気持ちが悪い きもちがわるい
khó chịu.
持ち回る もちまわる
để mang quanh
焼きもち やきもち
bánh dầy rán.
もちづき
full moon
もちもち
dẻo (đồ ăn)
きわもの
tạm thời, nhất thời, lâm thời
併せ用いる あわせもちいる
sử dụng cùng lúc, sử dụng đồng thời
持ち合わせる もちあわせる
có với một (trên (về) bàn tay, trong kho)