Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゃはん
xà cạp
脚絆
きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
足カバー/脚絆 あしカバー/きゃはん
Bao chân/băng chân
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
はんにゃ
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
きゃん
cô gái tinh nghịch
ひはんしゃ
nhà phê bình, người chỉ trích
しゃんはい
Shanghai (China)
しゃきん
gold dust
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
Đăng nhập để xem giải thích