Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救助網
きゅうじょあみ きゅうじょもう
lưới an toàn, sự bảo vệ
きゅうじょもう
じょきゅう
chị hầu bàn
きゅうゆじょ きゅうゆじょ
trạm xăng
じゅうもう
soft hair
じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
きょうじょうもち
có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
きゅうじょうしょう
tiếng kêu vù vu, sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên, kêu vù vù, bay vọt lên
じょうじゅう
thường thường, thường lệ
じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
「CỨU TRỢ VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích