休息所
きゅうそくじょ きゅうそくしょ「HƯU TỨC SỞ」
☆ Danh từ
Restroom; vận động ở hành lang; đi thơ thẩn

きゅうそくじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうそくじょ
休息所
きゅうそくじょ きゅうそくしょ
restroom
きゅうそくじょ
hành lang, hành lang ở nghị viện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang, nghĩa Mỹ) vận động ở hành lang, hay lui tới hành lang nghị viện
Các từ liên quan tới きゅうそくじょ
sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập, tính tự phụ tự mãn
chị hầu bàn
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
các vị trong ngành y,ngành (khoa học,quyền pháp,tài năng,nghĩa mỹ) khả năng quản trị,tài,nghệ thuật),tính năng,(từ mỹ,khoa,năng lực,khả năng,các ông lang,nghĩa mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy
きゅうゆじょ きゅうゆじょ
trạm xăng
người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo
người giẫy cỏ, người nhổ cỏ
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò