初産
ういざん しょざん しょさん はつざん「SƠ SẢN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sơ sinh.

しょざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょざん
初産
ういざん しょざん しょさん はつざん
sơ sinh.
しょざん
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
Các từ liên quan tới しょざん
読書三昧 どくしょざんまい どくしょさんまい
sự đọc sách miệt mài, sự đọc sách say sưa
ánh hồng ban chiếu
late summer heat, lingering summer heat
sự chết ngay khi sinh; sự chết non, sự chết non, sự chết yểu
ý định, mục đích, cách liền sẹo, khái niệm
mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở