Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きょうの株式
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
株式のリスクプレミアム かぶしきのリスクプレミアム
phần bù rủi ro vốn cổ phần
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
グローバル株式 グローバルかぶしき
cổ phiếu thế giới
株式化 かぶしきか
cổ phần hóa
株式オプション かぶしきオプション
Quyền mua/ bán chứng khoán.+ Quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn.