子局
こきょく「TỬ CỤC」
☆ Danh từ
(máy tính) làm việc đầu tắt mặt tối nhà ga

こきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こきょく
子局
こきょく
(máy tính) làm việc đầu tắt mặt tối nhà ga
古曲
こきょく
âm nhạc thời cổ đại
こきょく
old music
Các từ liên quan tới こきょく
円弧(曲線) えんこ(きょくせん)
đường vòng, vòng cung
thu nhập, lợi tức, hoa lợi, ngân khố quốc gia; sở thu thuế, hải quan
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, xương sên, (địa lý, địa chất) lở tích
văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ, phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư
berin
Topa, chim ruồi topa
Old Black Joe (noh mask)