Các từ liên quan tới きらきらひかれ (曲)
khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
引きずられる ひきずられる
Bị ảnh hưởng, bị kéo lê, bị cuốn trôi
きらきら キラキラ
lấp lánh
Pôke, bài xì, que cời, giùi khắc nung, cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn, có quỷ thần chứng giám, khắc nung
鯵のひらき あじのひらき
cá thu ngựa, sự cắt bị mở và khô
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột