Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きらきら星
きらきら キラキラ
lấp lánh
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
ら抜き らぬき
'ra'-removed, the practice of skipping the 'ra' from the 'rareru' verb conjugation
mi ca
汗できらきら光る あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
lóe sáng; chiếu ánh sáng lấp lánh
ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, lấp lánh, rực rỡ, chói lọi, chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
がら空き がらあき がらすき
trống