Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きらきら キラキラ
lấp lánh
きらら
mi ca
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
きらめき
ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, lấp lánh, rực rỡ, chói lọi, chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
きらきらする
lóe sáng; chiếu ánh sáng lấp lánh
きんきらきん
gaudy, flashy, showy
ら抜き らぬき
lược "ra"
うるき星 うるきぼし
chòm sao bảo bình