Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗できらきら光る あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
きらきらする
lóe sáng; chiếu ánh sáng lấp lánh
きらきら キラキラ
lấp lánh
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
ら抜き らぬき
'ra'-removed, the practice of skipping the 'ra' from the 'rareru' verb conjugation
きらら
mi ca
きらめる
lấp loáng.
引きずられる ひきずられる
Bị ảnh hưởng, bị kéo lê, bị cuốn trôi