Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きると
浜の真砂は尽きるとも世に盗人の種は尽きまじ はまのまさごはつきるともよにぬすびとのたねはつきまじ
the sand on the beach may disappear, but the makings of thieves never shall (Ishikawa Goemon)
thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài, bắt trả quá mức, cắt, cắt xén, cắt bớt, cắt lọc
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho hết sợ
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực ; mai một, mất đi