切れ込み
Cắt; sự khắc khía; vết khắc

Từ đồng nghĩa của 切れ込み
きれこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きれこみ
切れ込み
きれこみ
cắt
切れ込む
きれこむ
cắt sâu vào
きれこみ
đi tắt,nhánh đường xe lửa,chia cắt.
Các từ liên quan tới きれこみ
tình, tình cảm, cảm nghĩ, ý kiến, tính chất truyền cảm, cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn
draw in
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
gồm, bao hàm, làm cho mắc míu ; làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại
đây và đó
điểm cuối cùng (được quyết định bởi người nói); lần cuối cùng