きんようちけい
Key terrain

きんようちけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんようちけい
きんようちけい
key terrain
緊要地形
きんようちけい
khóa địa thế
Các từ liên quan tới きんようちけい
ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; sự đánh giá cao
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
nhà phụ, công trình kiến trúc phụ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự làm dịu
けんちゅう けんちゅう
lụa không tẩy trắng
tài khoản ngân hàng
người khoe khoang khoác lác
correctly, properly, accurately
sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor, cycle combination)