ぎくり
(with a) start
To be startled

Bảng chia động từ của ぎくり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぎくりする |
Quá khứ (た) | ぎくりした |
Phủ định (未然) | ぎくりしない |
Lịch sự (丁寧) | ぎくりします |
te (て) | ぎくりして |
Khả năng (可能) | ぎくりできる |
Thụ động (受身) | ぎくりされる |
Sai khiến (使役) | ぎくりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぎくりすられる |
Điều kiện (条件) | ぎくりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぎくりしろ |
Ý chí (意向) | ぎくりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぎくりするな |
ぎくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎくり
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, tether, với một đầu quay vào, deep, cuối cùng về sau, keep, chấm dứt, meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, world, kết thúc, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, smoke
đinh nhỏ đầu
tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật; điều thân mật
jerkily
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, chữ cỡ 61 quoành, nước Ai, len
3桁くぎり 3けたくぎり
phân vùng chữ số theo từng ba chữ số
4桁くぎり 4けたくぎり
phân vùng chữ số theo từng bốn chữ số