握りつぶす
にぎりつぶす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bóp nát, bóp vụn

Từ đồng nghĩa của 握りつぶす
verb
Bảng chia động từ của 握りつぶす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 握りつぶす/にぎりつぶすす |
Quá khứ (た) | 握りつぶした |
Phủ định (未然) | 握りつぶさない |
Lịch sự (丁寧) | 握りつぶします |
te (て) | 握りつぶして |
Khả năng (可能) | 握りつぶせる |
Thụ động (受身) | 握りつぶされる |
Sai khiến (使役) | 握りつぶさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 握りつぶす |
Điều kiện (条件) | 握りつぶせば |
Mệnh lệnh (命令) | 握りつぶせ |
Ý chí (意向) | 握りつぶそう |
Cấm chỉ(禁止) | 握りつぶすな |
にぎりつぶす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にぎりつぶす
握りつぶす
にぎりつぶす
bóp nát, bóp vụn
握り潰す
にぎりつぶす
bóp nát, bóp vụn
にぎりつぶす
bộm (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ
Các từ liên quan tới にぎりつぶす
giá; vật liệu để đóng giá
ぶつ切りにする ぶつぎりにする
cắt thành miếng, cắt thành cục
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
握りつぶし にぎりつぶし
sự dập tắt
握り潰し にぎりつぶし
giá; vật liệu để đóng giá
cà.
quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được
塗りつぶす ぬりつぶす
quết, điền vào.