空集合
くうしゅうごう そらしゅうごう「KHÔNG TẬP HỢP」
☆ Danh từ
Tập hợp rỗng

くうしゅうごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうしゅうごう
空集合
くうしゅうごう そらしゅうごう
tập hợp rỗng
くうしゅうごう
tập hợp rỗng
Các từ liên quan tới くうしゅうごう
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
từ bổ nghĩa
sự trùng hợp
chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư, (từ cổ, nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người
tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (thể dục, thể thao), talăng
set theory (in math)