Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用語集
ようごしゅう
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ
専門用語集 せんもんようごしゅう
tập hợp thuật ngữ chuyên ngành
ほしゅうごう
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
くうしゅうごう
tập hợp rỗng
うごうのしゅう
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
しゅんごう
tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (thể dục, thể thao), talăng
しんごうしゅ
flag man
ごうりゅう
chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư, (từ cổ, nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người
じゅうごう
sự trùng hợp
「DỤNG NGỮ TẬP」
Đăng nhập để xem giải thích