Kết quả tra cứu うごうのしゅう
Các từ liên quan tới うごうのしゅう
うごうのしゅう
◆ Đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích